Đại_Liban
Đơn vị tiền tệ | Bảng Syria (1920–39) Bảng Liban (1939–nay) |
---|---|
Thời kỳ | Giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh |
• Độc lập | 1943 |
Ngôn ngữ thông dụng | tiếng Pháp tiếng Ả Rập |
Thủ đô | Beirut |
Tôn giáo chính | Thiên Chúa giáo Hồi giáo |
Vị thế | Xứ ủy trị của Đệ Tam Cộng hòa Pháp |
• Bắt đầu ủy trị | 1920 |
Mã ISO 3166 | LB |