Vương_quốc_Anh
• Liên hiệp với Scotland | 1 tháng 5 năm 1707 |
---|---|
• Thống nhất | năm 927 |
Hiện nay là một phần của | |
Tôn giáo chính | Cơ đốc giáo |
Chính phủ | Nhất thể Nghị viện Quân chủ |
• 1707 | 5.750.000 |
Vị thế | Liên hiệp quốc gia |
• Chinh phạt xứ Wales | 1277–1283 |
Mã ISO 3166 | GB-ENG |
• Wales sáp nhập | 1535–1542 |
Lịch sử | |
• 1542 | 3.000.000 |
• 1542–1707 | 151.000 km2 (58.301 mi2) |
Đơn vị tiền tệ | Bảng Anh |
• Cách mạng vinh quang | 11 tháng 12 năm 1688 |
• 1283 | 500.000 |
• Thượng viện | Viện Thứ dân |
• Trận Hastings | 14 tháng 10 năm 1066 |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Anh Tiếng Na Uy Cổ (tới thế kỷ 11) Tiếng Wales Tiếng Cornwall Tiếng Cumbria (tới thế kỷ 11) Anglo‑Norman (thế kỷ 11–15) Latinh Trung cổ (tới thế kỷ 15) |
• Tới 939 | Æthelstan (đầu tiên)[a] |
Quân chủ | |
Thủ đô | Winchester (tới thế kỷ 12) Luân Đôn (thế kỷ 12–1707) ∟ Westminster (hành chính) ∟ Luân Đôn (thương mại) |
• 1283–1542 | 145,000 km2 (56 mi2) |
• 1702–1707 | Anne (cuối cùng)[b] |
• Hạ viện | Viện Quý tộc |
• Liên minh ngai vàng | 24 tháng 3 năm 1603 |
Lập pháp | Nghị viện |