Đài_Đông
Bính âm Hán ngữ Tongyong | Táidong Siàn | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 臺東縣 | |||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Táidōng Xiàn | |||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Tâi-tang-kōan | |||||||||||
Wade–Giles | T`ai-tung Hsien |