Vùng_Văn_hóa_Đông_Á

Chuyển tựHepburnKunrei-shiki
Chuyển tự
Hepburntō-a bunkaken
kanji bunkaken
Kunrei-shikiTou-A Bunkaken
Kanzi Bunkaken
Việt bính dung1 aa3 man4 faa3 hyun1
hon3 zi6 man4 faa3 hyun1
Phúc Châu Phiên âm Bình thoại Dĕ̤ng Ā ùng-huá-kuŏng
Háng-cê ùng-huá-kuŏng
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Khách GiaPha̍k-fa-sṳTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng Mân ĐôngPhúc Châu Phiên âm Bình thoại
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữDōngyà wénhuà quān
Hànzì wénhuà quān
Chú âm phù hiệuㄉㄨㄥ ㄧㄚˋ ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄩㄢ
ㄏㄢˋ ㄗˋ ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄩㄢ
Tiếng Ngô
La tinh hóaton-ia ven-ho-chioe
hoe-zr ven-ho-chioe
Tiếng Khách Gia
Pha̍k-fa-sṳTûng-â vùn-fa-khiên
Hon-sṳ vùn-fa-khiên
Tiếng Quảng Châu
Việt bínhdung1 aa3 man4 faa3 hyun1
hon3 zi6 man4 faa3 hyun1
Tiếng Mân Nam
Tiếng Mân Tuyền Chương POJTang-a bûn-huà-khoan
Hàn-jī bûn-hòa-khoan
Tiếng Mân Đông
Phúc Châu Phiên âm Bình thoạiDĕ̤ng Ā ùng-huá-kuŏng
Háng-cê ùng-huá-kuŏng
Phiên âmRomaja quốc ngữ
Phiên âm
Romaja quốc ngữDong-a Munhwagwon
Hanja Munhwagwon
Hanja
東亞文化圈
漢字文化圈
Chữ Quốc ngữ Vùng văn hóa Đông Á
Vùng văn hóa chữ Hán
Đông Á văn hóa quyển
Hán tự văn hóa quyển
Á Đông
Chú âm phù hiệu ㄉㄨㄥ ㄧㄚˋ ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄩㄢ
ㄏㄢˋ ㄗˋ ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄩㄢ
Pha̍k-fa-sṳ Tûng-â vùn-fa-khiên
Hon-sṳ vùn-fa-khiên
Romaja quốc ngữ Dong-a Munhwagwon
Hanja Munhwagwon
La tinh hóa ton-ia ven-ho-chioe
hoe-zr ven-ho-chioe
Phồn thể 東亞文化圈
漢字文化圈
Hangul
동아문화권
한자문화권
Hiragana とうあぶんかけん
かんじぶんかけん
Hepburn tō-a bunkaken
kanji bunkaken
Bính âm Hán ngữ Dōngyà wénhuà quān
Hànzì wénhuà quān
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ Tang-a bûn-huà-khoan
Hàn-jī bûn-hòa-khoan
Kanji 東亜文化圏
漢字文化圏
Hán-Nôm 塳文化東亞
塳文化𡨸漢
東亞文化圈
漢字文化圈
亞東
Kunrei-shiki Tou-A Bunkaken
Kanzi Bunkaken
Giản thể 东亚文化圈
汉字文化圈