Tân_Đài_tệ
Ít dùng | $200, $2000 |
---|---|
Số nhiều | dollars (chỉ tiếng Anh) |
cent (分, phân) | cents (chỉ tiếng Anh) |
Nguồn | Central Bank of China, Jan-Nov 2006 |
Website | www.cmc.gov.tw |
Nơi đúc tiền | Xưởng đúc tiền trung ương Trung Hoa Dân Quốc |
1/10 | 角 giác |
Phương thức | CPI |
Thường dùng | $50, $100, $500, $1000 |
角 | mao (毛) |
Nơi in tiền | Xưởng in ấn và chế bản trung ương Trung Hoa Dân Quốc |
Mã ISO 4217 | TWD |
Tên gọi khác | khối (塊) |
Ký hiệu | $ hoặc NT$ |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương Trung Hoa |
1/100 | cent (分, phân) đơn vị con ít được dùng |
Sử dụng tại | Trung Hoa Dân Quốc |
Lạm phát | 0.59% |