UN
• Chủ tịch Hội đồng Kinh tế và Xã hội | Mona Juul |
---|---|
Tiếng Pháp: | Organisation des Nations unies |
Liên Hiệp Quốc Tiếng Ả Rập:الأمم المتحدةTiếng Anh:United NationsTiếng Nga:Организация Объединённых НацийTiếng Pháp:Organisation des Nations uniesTiếng Tây Ban Nha:Organización de las Naciones UnidasTiếng Trung:联合国 /聯合國 Tiếng Ả Rập:Tiếng Anh:Tiếng Nga:Tiếng Pháp:Tiếng Tây Ban Nha:Tiếng Trung: | الأمم المتحدة |
Tiếng Trung: | 联合国/聯合國 |
• Phó Tổng Thư ký | Amina J. Mohammed |
Tiếng Tây Ban Nha: | Organización de las Naciones Unidas |
Tiếng Nga: | Организация Объединённых Наций |
Trụ sở | Thành phố New York |
• Chủ tịch Hội đồng Bảo an | Đặng Đình Quý |
• Thành lập | 26 tháng 6 năm 1945 |
• Chủ tịch Đại Hội đồng | Tijjani Muhammad-Bande |
Kiểu | Tổ chức liên chính phủ |
Tiếng Ả Rập: | الأمم المتحدة |
• Những hiệp ước và điều lệ được thi hành | 24 tháng 10 năm 1945 |
Tiếng Anh: | United Nations |
• Tổng Thư ký | António Guterres |
Ngôn ngữ hành chính |