Tưởng_Kinh_Quốc
Con cái | Tưởng Hiếu Văn (1935-1989) Tưởng Hiếu Chương (1936-) Tưởng Hiếu Từ (1941-1996) Tưởng Hiếu Nghiêm (1941-) Tưởng Hiếu Vũ (1945-1991) Tưởng Hiếu Dũng (1948-1996) |
---|---|
Kế nhiệm | Lý Đăng Huy |
Alma mater | Đại học Tôn Dật Tiên Moskva |
Đảng chính trị | Trung Quốc Quốc Dân Đảng |
Tiền nhiệm | Tưởng Giới Thạch (Ủy viên trưởng Quốc Dân Đảng) |
Quốc tịch | Người Hoa |
Sinh | (1910-04-27)27 tháng 4 năm 1910 Phụng Hóa, Chiết Giang, Trung Quốc |
Phối ngẫu | Tưởng Phương Lương (m.1935-1988) |
Nghề nghiệp | nhà chính trị |
Mất | 13 tháng 1 năm 1988(1988-01-13) (77 tuổi) Đài Bắc, Trung Hoa Dân Quốc |
Phó Tổng thống | Tạ Đông Mẫn Lý Đăng Huy |
Tổng thống | Tưởng Giới Thạch |