Tân_Điếm,_Tân_Bắc
Mã bưu chính | 231 |
---|---|
• Tổng cộng | 296,370 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 2.465,1/km2 (6,385/mi2) |
Thành phố | Tân Bắc |
Tân_Điếm,_Tân_Bắc
Mã bưu chính | 231 |
---|---|
• Tổng cộng | 296,370 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 2.465,1/km2 (6,385/mi2) |
Thành phố | Tân Bắc |
Thực đơn
Tân_Điếm,_Tân_BắcLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tân_Điếm,_Tân_Bắc