Thực đơn
Tuyến_Gyeongchun GaCác nhà ga trên Tuyến Gyeongui-Jungang.
Sân ga chờ tại ga Singongdeok, tuyến GyeongchunSố ga | Tên ga | ITX | Địa phương | Chuyển đổi | Tên tuyến | Khoảng cách ga | Tổng khoảng cách | Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romaja | Hangul | Hanja | bằng km | ||||||||
K110 | Yongsan | 용산 | 龍山 | ● | Không dịch vụ | Tuyến Gyeongwon | — | −12.7 | Seoul | Yongsan-gu | |
K114 | Oksu | 옥수 | 玉水 | ▲ | 7.1 | −5.6 | Seongdong-gu | ||||
K116 | Wangsimni | 왕십리 | 往十里 | ▲ | Bundang | 3.2 | −2.4 | ||||
K117 | Cheongnyangni | 청량리 | 淸凉里 | ● | ♢ | 2.4 | 0 | Dongdaemun-gu | |||
K118 | Hoegi | 회기 | 回基 | ♢ | Tuyến Jungang | 1.4 | 1.4 | ||||
K119 | Jungnang | 중랑 | 中浪 | ♢ | 1.8 | 3.2 | Jungnang-gu | ||||
Tuyến đến ga Sangbong | |||||||||||
Kí hiệu chỉ là một quy ước cho kí hiệu khoảng cách, từ ga Cheongnyangni. | |||||||||||
Số ga | Tên ga | Tốc hành | ITX | Địa phương | Chuyển đổi | Tên tuyến | Khoảng cách ga | Tổng khoảng cách | Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romaja | Hangul | Hanja | bằng km | |||||||||
119 | Đại học Kwangwoon | 광운대 | 光云大 | Không dịch vụ | Không dịch vụ | ▲ | Tuyến Mangu | — | Seoul | Nowon -gu | ||
K120 | Sangbong | 상봉 | 上鳳 | ● | ▲ | ● | Gyeongui–Jungang | 4.3 | 0.0 | Jungnang -gu | ||
K121 | Mangu | 망우 | 忘憂 | ● | Gyeongui–Jungang | 0.6 | 0.6 | |||||
P122 | Sinnae | 신내 | 新內 | ● | (TBD) | Tuyến Gyeongchun | 2.1 | 2.7 | ||||
P123 | Galmae | 갈매 | 葛梅 | ● | 2.6 | 5.3 | Gyeonggi -do | Guri-si | ||||
P124 | Byeollae | 별내 | 別內 | ● | (2022) | 1.4 | 6.7 | Namyangju -si | ||||
P125 | Toegyewon | 퇴계원 | 退溪院 | ● | ▲ | ● | 1.6 | 8.3 | ||||
P126 | Sareung | 사릉 | 思陵 | ● | ▲ | ● | 3.3 | 11.6 | ||||
P127 | Geumgok | 금곡 | 金谷 | ● | 3.6 | 15.2 | ||||||
P128 | Pyeongnae –Hopyeong | 평내호평 | 坪內好坪 | ● | ♢ | ● | 4.0 | 19.2 | ||||
P129 | Cheonmasan | 천마산 | 天摩山 | ● | 4.2 | 23.4 | ||||||
P130 | Maseok | 마석 | 磨石 | ● | ▲ | ● | 2.2 | 25.6 | ||||
P131 | Daeseong-ri | 대성리 | 大成里 | ● | 7.4 | 33.0 | Gapyeong -gun | |||||
P132 | Cheongpyeong | 청평 | 淸平 | ● | ♢ | ● | 7.5 | 40.5 | ||||
P133 | Sangcheon | 상천 | 上泉 | ● | 4.8 | 45.3 | ||||||
P134 | Gapyeong | 가평 | 加平 | ● | ● | ● | 7.1 | 52.4 | ||||
P135 | Gulbongsan | 굴봉산 | 屈峰山 | ● | 4.7 | 57.1 | Gangwon -do | Chuncheon -si | ||||
P136 | Baegyang-ri | 백양리 | 白楊里 | ● | 2.9 | 60.0 | ||||||
P137 | Gangchon | 강촌 | 江村 | ● | ♢ | ● | 5.3 | 65.3 | ||||
P138 | Gimyujeong | 김유정 | 金裕貞 | ● | 7.4 | 72.7 | ||||||
P139 | Namchuncheon | 남춘천 | 南春川 | ● | ● | ● | 5.9 | 78.6 | ||||
P140 | Chuncheon | 춘천 | 春川 | ● | ● | ● | 2.7 | 81.3 | ||||
ITX: Tàu tốc hành nội thành Cheongchun
|
Tên ga | Dịch vụ kết nối | Loại ga | ||
---|---|---|---|---|
Romaja | Hangul | Hanja | ||
Seongbuk | 성북 | 城北 | đi qua Gyeongwon | Trên mặt đất |
Singongdeok | 신공덕 | 新孔德 | Trên mặt đất | |
Hwarangdae | 화랑대 | 花郞臺 | Trên mặt đất | |
Toegyewon | 퇴계원 | 退溪院 | Trên mặt đất | |
Sareung | 사릉 | 思陵 | Trên mặt đất | |
Geumgok | 금곡 | 金谷 | Trên mặt đất | |
Pyeongnae–Hopyeong | 평내호평 | 坪內好坪 | Trên mặt đất | |
Maseok | 마석 | 磨石 | Trên mặt đất | |
Daeseong-ri | 대성리 | 大成里 | Trên mặt đất | |
Cheongpyeong | 청평 | 淸平 | Trên mặt đất | |
Sangcheon | 상천 | 上泉 | Trên mặt đất | |
Gapyeong | 가평 | 加平 | Trên mặt đất | |
Gyeonggang (Gulbongsan) | 굴봉산 | 屈峰山 | Trên mặt đất | |
Baegyang-ri | 백양리 | 白楊里 | Trên mặt đất | |
Gangchon | 강촌 | 江村 | Trên mặt đất | |
Gimyujeong | 김유정 | 金裕貞 | Trên mặt đất | |
Namchuncheon | 남춘천 | 南春川 | Trên mặt đất | |
Chuncheon | 춘천 | 春川 | Trên mặt đất |
Thực đơn
Tuyến_Gyeongchun GaLiên quan
Tuyến Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến số 2A (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến tiền liệt Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến tính Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến số 3 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến Gyeongbu Tuyến Tōkaidō chínhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tuyến_Gyeongchun http://joongangdaily.joins.com/article/view.asp?ai... http://joongangdaily.joins.com/article/view.asp?ai... http://info.korail.com/2007/kra/ope/ope08000/w_ope... http://www.letskorail.com/etc/excel/160926_10_Sang... http://www.railjournal.com/altfeature1.shtml http://www.railwaygazette.com/news/single-view/vie... http://www.krnetwork.or.kr/service/condition/Route... http://www.krnetwork.or.kr/service/condition/Route... https://www.youtube.com/watch?v=mRGcA84G318 https://web.archive.org/web/20090416195911/http://...