Ga Tuyến_Gyeongchun

Dịch vụ hiện tại

Dịch vụ thông qua tuyến Gyeongui-Jungang

Các nhà ga trên Tuyến Gyeongui-Jungang.

Sân ga chờ tại ga Singongdeok, tuyến Gyeongchun
Số
ga
Tên gaITXĐịa phươngChuyển đổiTên
tuyến
Khoảng cách
ga
Tổng
khoảng cách
Vị trí
RomajaHangulHanjabằng km
K110Yongsan용산Không dịch vụTuyến
Gyeongwon
−12.7SeoulYongsan-gu
K114Oksu옥수7.1−5.6Seongdong-gu
K116Wangsimni왕십리
 Bundang 
3.2−2.4
K117Cheongnyangni청량리2.40Dongdaemun-gu
K118Hoegi회기Tuyến
Jungang
1.41.4
K119Jungnang중랑1.83.2Jungnang-gu
Tuyến đến ga Sangbong
Kí hiệu chỉ là một quy ước cho kí hiệu khoảng cách, từ ga Cheongnyangni.

Sắp xếp hiện tại (mở của vào 21 tháng 12 năm 2010)

Số
ga
Tên gaTốc hànhITXĐịa phươngChuyển đổiTên
tuyến
Khoảng cách
ga
Tổng
khoảng cách
Vị trí
RomajaHangulHanjabằng km
119Đại học Kwangwoon광운대Không dịch vụKhông dịch vụTuyến
Mangu
SeoulNowon
-gu
K120Sangbong상봉
 Gyeongui–​Jungang 
4.30.0Jungnang
-gu
K121Mangu망우  Gyeongui–​Jungang 0.60.6
P122Sinnae신내
(TBD)
Tuyến
Gyeongchun
2.12.7
P123Galmae갈매2.65.3Gyeonggi
-do
Guri-si
P124Byeollae별내
(2022)
1.46.7Namyangju
-si
P125Toegyewon퇴계원退1.68.3
P126Sareung사릉3.311.6
P127Geumgok금곡3.615.2
P128Pyeongnae
–Hopyeong
평내호평4.019.2
P129Cheonmasan천마산4.223.4
P130Maseok마석2.225.6
P131Daeseong-ri대성리7.433.0Gapyeong
-gun
P132Cheongpyeong청평7.540.5
P133Sangcheon상천4.845.3
P134Gapyeong가평7.152.4
P135Gulbongsan굴봉산4.757.1Gangwon
-do
Chuncheon
-si
P136Baegyang-ri백양리2.960.0
P137Gangchon강촌5.365.3
P138Gimyujeong김유정7.472.7
P139Namchuncheon남춘천5.978.6
P140Chuncheon춘천2.781.3
ITX: Tàu tốc hành nội thành Cheongchun
  • ●: dừng lại bình thường
  • ▲: dịch vụ ngày lễ giới hạn
  • ♢: một vài tàu đi qua
  • (trống): tất cả tàu đi qua
Tàu điện ngầm Seoul tuyến Gyeongchun

Sắp xếp cũ

Tên gaDịch vụ kết nốiLoại ga
RomajaHangulHanja
Seongbuk성북 đi qua GyeongwonTrên mặt đất
Singongdeok신공덕Trên mặt đất
Hwarangdae화랑대Trên mặt đất
Toegyewon퇴계원退Trên mặt đất
Sareung사릉Trên mặt đất
Geumgok금곡Trên mặt đất
Pyeongnae–Hopyeong평내호평Trên mặt đất
Maseok마석Trên mặt đất
Daeseong-ri대성리Trên mặt đất
Cheongpyeong청평Trên mặt đất
Sangcheon상천Trên mặt đất
Gapyeong가평Trên mặt đất
Gyeonggang (Gulbongsan)굴봉산Trên mặt đất
Baegyang-ri백양리Trên mặt đất
Gangchon강촌Trên mặt đất
Gimyujeong김유정Trên mặt đất
Namchuncheon남춘천Trên mặt đất
Chuncheon춘천Trên mặt đất

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tuyến_Gyeongchun http://joongangdaily.joins.com/article/view.asp?ai... http://joongangdaily.joins.com/article/view.asp?ai... http://info.korail.com/2007/kra/ope/ope08000/w_ope... http://www.letskorail.com/etc/excel/160926_10_Sang... http://www.railjournal.com/altfeature1.shtml http://www.railwaygazette.com/news/single-view/vie... http://www.krnetwork.or.kr/service/condition/Route... http://www.krnetwork.or.kr/service/condition/Route... https://www.youtube.com/watch?v=mRGcA84G318 https://web.archive.org/web/20090416195911/http://...