Gapyeong
• Romaja quốc ngữ | Gapyeong |
---|---|
• Hanja | 加平 |
• McCune–Reischauer | Kap'yŏng |
• Tổng cộng | 55.415 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
• Hangul | 가평 |
Phân cấp hành chính | 1 eup, 7 myeon |
• Mật độ | 65,7/km2 (1,700/mi2) |
Gapyeong
• Romaja quốc ngữ | Gapyeong |
---|---|
• Hanja | 加平 |
• McCune–Reischauer | Kap'yŏng |
• Tổng cộng | 55.415 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
• Hangul | 가평 |
Phân cấp hành chính | 1 eup, 7 myeon |
• Mật độ | 65,7/km2 (1,700/mi2) |
Thực đơn
GapyeongLiên quan
Gapyeong Ga PyeongtaekJije Ga Pyeongtaek Ga Pyeongnae Hopyeong Ga Pyeongdong Ga Pyeongchon Ga Pyeonggang Ga Yeongdeungpo Ga Yeongtong Ga YeongjongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gapyeong http://www.cheongshim.ac.kr/en/index.htm http://www.gp.go.kr/site/foreign/english/ http://dmoz.org/Regional/Asia/South_Korea/Gyeonggi... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...