Ga Tuyến_Bờ_Tây_(Đài_Loan)

Tên gaTiếng TrungTiếng Đài LoanTiếng Khách GiaChuyển đổiVị trí
Cơ Long基隆Ke-lângKî-lùngNhân ÁiCơ Long
Tam Khanh三坑Saⁿ-kheⁿSâm-hâng
Bát Đổ八堵Peh-tó͘Pat-tú Tuyến Nghi LanNoãn Noãn
Thất Đổ七堵Chhit-tó͘Chhit-túThất Đổ
Bách Phúc百福Pah-hokPak-fuk
Ngũ Đổ五堵Gō͘-tó͘Ńg-túTịch ChỉTân Bắc
Tịch Chỉ汐止Se̍k-chíSip-chṳ́
Tịch Khoa汐科Se̍k-khoSip-khô
Nam Cảng南港Lâm-kángNàm-kóng Nam Cảng
Nam Cảng
Nam CảngĐài Bắc
Tùng Sơn松山Siông-sanChhiùng-sân Tùng SơnTùng Sơn
Đài Bắc臺北Tâi-pakThòi-pet Đài Bắc
Đài Bắc
A Đài Bắc (200m)
Trung Chính
Vạn Hoa萬華Bān-hôaVan-fà Longshan TempleVạn Hoa
Bản Kiều板橋Pang-kiôPán-khiâu Bản Kiều
Bản Kiều (Y u/c)
Bản KiềuTân Bắc
Phù Châu浮洲Phû-chiuFeù-chûThụ Lâm
Thụ Lâm樹林Chhiū-nâSu-lìm
Thụ Lâm Nam南樹林Lâm-chhiū-nâNàm Su-lìm
Sơn Giai山佳Soaⁿ-á-khaSân-kâ
Oanh Ca鶯歌Eng-koYîn-kôOanh Ca
Đào Viên桃園Thô-hn̂gThò-yènĐào ViênĐào Viên
Nội Lịch內壢Lāi-le̍kNui-la̍kTrung Lịch
Trung Lịch中壢Tiong-le̍kChûng-la̍k A Trung Lịch (u/c)
Phố Tâm埔心Po͘-simPu-sîmDương Mai
Dương Mai楊梅Iûⁿ-mûiYòng-mòi
Phú Cương富岡Hù-kongFu-kông
Tân Phú新富Sin-hùSîn-fu
Bắc Hồ北湖Pak-ô͘Pet-fùHồ KhẩuHuyện
Tân Trúc
Hồ Khẩu湖口Ô͘-kháuFù-khiéu
Tân Phong新豐Sin-hongSîn-fûngTân Phong
Trúc Bắc竹北Tek-pakChuk-petTrúc Bắc
Tân Trúc Bắc北新竹Pak Sin-tekPet Sîn-chuk Tuyến Nội LoanĐôngTân Trúc
Tân Trúc新竹Sin-tekSîn-chuk Tuyến Nội Loan
Tam Tính Hà三姓橋Saⁿ-sèⁿ-kiôSâm-siang-khiâuHương Sơn
Hương Sơn香山Hiong-sanHiông-sân
Kỳ Đỉnh崎頂Kiā-téngKhi-tángTrúc NamHuyện
Miêu Lật
Trúc Nam竹南Tek-lâmChuk-nằm Tuyến Đài Trung
Đàm Văn談文Tâm-bûnThàm-vùnTạo Kiều
Đại Sơn大山Tōa-soaⁿThai-sânHậu Long
Hậu Long後龍Āu-lângHeu-liùng
Long Cảng龍港Lêng-kángLiùng-kóng
Bại Sa Đồn白沙屯Pe̍h-soa-tūnPha̍k-sâ-thûnThông Tiêu
Tân Bộ新埔Sin-po͘Sîn-phû
Thông Tiêu通霄Thong-siauThûng-siau
Uyển Lý苑裡Oán-líYén-lîUyển Lý
Nhật Nam日南Ji̍t-lâmNgit-nằmĐại GiápĐài Trung
Đại Giáp大甲Tāi-kahThai-kap
Cảng Đài Trung臺中港Tâi-tiong-kángThòi-chûng-kóngThanh Thủy
Thanh Thủy清水Chheng-chúiChhîn-súi
Sa Lộc沙鹿Soa-lakSâ-lu̍kSa Lộc
Long Tĩnh龍井Liông-chéⁿLiùng-chiángLongjing
Đại Đỗ大肚Tōa-tō͘Thai-túĐại Đỗ
Truy Phân追分Tui-hunTûi-fûn Tuyến Thành Truy (to Tuyến Đài Trung)
Chương Hóa彰化Chiong-hoàChông-fa Tuyến Đài TrungChương HóaHuyện
Chương Hóa
Hoa Đàn花壇Hoe-toâⁿFâ-thànHuatan
Đại Thôn大村Tāi-chhoanThai-chhûnĐại Thôn
Viên Lâm員林Oân-lîmYèn-lìmViên Lâm
Vĩnh Tĩnh永靖Éng-chēngYún-chhìnVĩnh Tĩnh
Xã Đầu社頭Siā-thâuSa-theùXã Đầu
Điền Trung田中Tiân-tiongThièn-chûngĐiền Trung
Nhị Thủy二水Jī-chúiNgi-súi Tuyến Tập TậpNhị Thủy
Lâm Nội林內Nâ-lāiLìm-nuiLâm NộiHuyện
Vân Lâm
Thạch Lựu石榴Chio̍h-liûSa̍k-liûĐấu Lục
Đấu Lục斗六Táu-la̍kTeú-liuk
Đấu Nam斗南Táu-lâmTeú-nằmĐấu Nam
Thạch Quy石龜Chio̍h-kuSa̍k-kuî
Đại Lâm大林Tōa-nâThai-lìmĐại LâmHuyện
Gia Nghĩa
Dân Hùng民雄Bîn-hiôngMìn-hiùngDân Hùng
Gia Bắc嘉北Ka-pakKâ-petĐôngGia Nghĩa
Gia Nghĩa嘉義Ka-gīKâ-ngi Đường sắt rừng A Lý SơnTây
Thủy Thượng水上Chúi-siōngSúi-sôngThủy ThượngHuyện
Gia Nghĩa
Nam Tĩnh南靖Lâm-chēngNàm-chhìn
Hậu Bích後壁Āu-piahHeu-piakHậu BíchĐài Nam
Tân Doanh新營Sin-iâⁿSîn-yàngTân Doanh
Liễu Doanh柳營Liú-iâⁿLiú-yàngLiễu Doanh
Lâm Phượng Doanh林鳳營Lîm-hōng-iâⁿLìm-fung-yàngLục Giáp
Long Điền隆田Liông-tiânLùng-thiènQuan Điền
Bạt Lâm拔林Pa̍t-á-nâPha̍t-lìm
Thiện Hóa善化Siān-hòaSan-faThiện Hóa
Nam Khoa南科Lâm-khoNàm-khôTân Thị
Tân Thị新市Sin-chhīSîn-sṳ
Vĩnh Khang永康Éng-khongYún-khôngVĩnh Khang
Đại Kiều大橋Tōa-kiôThai-khiâu
Đài Nam臺南Tâi-lâmThòi-nằmĐông
Bảo An保安Pó-anPó-ônNhân Đức
Nhân Đức仁德Jîn-tekYìn-tet
Trung Châu中洲Tiong-chiuChûng-chû Tuyến Sa Lôn
Đại Hồ大湖Tōa-ô͘Thai-fùLộ TrúcCao Hùng
Lộ Trúc路竹Lō͘-tekLu-chuk
Cương Sơn岡山Kong-sanKông-sânCương Sơn
Kiều Đầu橋頭Kiô-á-thâuKhiâu-thèu  R  Kiều ĐầuKiều Đầu
Nam Tử楠梓Lâm-á-kheⁿNâm-chṳ́Nam Tử
Tân Tả Doanh新左營Sin-chó-iâⁿSîn-chó-yàng Tả Doanh
 R  Tả Doanh/THSR
Tả Doanh
Tả Doanh–Phượng Thành左營·舊城Chó-iâⁿ (Kū-siâⁿ)Chó-yàng (Khiu-sàng)
Nội Duy內惟Lāi-ûiNui-vìCổ Sơn
Museum of
Fine Arts
美術館Bí-su̍t-koánMî-su̍t-kón
Cổ Sơn鼓山Kó͘-sanKú-sân
Sankuaicuo三塊厝Saⁿ-tè-chhùSân-khoài-chhṳ̀Tam Dân
Cao Hùng高雄Ko-hiôngKô-hiùng Tuyến Bình Đông
 R  Cao Hùng