Bản_Kiều,_Tân_Bắc
Mã bưu chính | 220 |
---|---|
• Tổng cộng | 554,755 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 23,977.2/km2 (62,101/mi2) |
Bản_Kiều,_Tân_Bắc
Mã bưu chính | 220 |
---|---|
• Tổng cộng | 554,755 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 23,977.2/km2 (62,101/mi2) |
Thực đơn
Bản_Kiều,_Tân_BắcLiên quan
Bản Kiều Bản khắc mộc Chiếu dời đô Bản Khê Bản Khê Thủy Động Bản khắc Esmet-Akhom Bản Khê (huyện) Bản Khoang Bản Kiều (định hướng) Bản danh sách của Schindler Bản quyền thể thao tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bản_Kiều,_Tân_Bắc