Nam_Cảng
Bính âm Hán ngữ Tongyong | Nangang Cyu | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 南港區 | |||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Nángǎng Qū | |||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Lâm-káng-khu | |||||||||||
Wade–Giles | Nan-kang Chü |