Oanh_Ca,_Tân_Bắc
Thành phố kết nghĩa | Kennewick |
---|---|
Mã bưu chính | 239 |
• Tổng cộng | 87,362 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 4.135,5/km2 (10,711/mi2) |
Oanh_Ca,_Tân_Bắc
Thành phố kết nghĩa | Kennewick |
---|---|
Mã bưu chính | 239 |
• Tổng cộng | 87,362 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 4.135,5/km2 (10,711/mi2) |
Thực đơn
Oanh_Ca,_Tân_BắcLiên quan
Oanh châu Âu Oanh cổ xanh Oanh đuôi trắng Oanh tạc Oanh họng đỏ Oanh lưng xanh Oanh đuôi nhọn ngực vàng Oanh Lưu Cầu Oanh đuôi nhọn Himalaya Oanh đuôi nhọn hông đỏTài liệu tham khảo
WikiPedia: Oanh_Ca,_Tân_Bắc