Trịnh_(họ)
Phiên âm Hán Việt | Trịnh |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Jeong - Chung - Jung - Joung - Chong - Cheong - Choung |
Chữ Hán | 鄭 |
Hangul | 정 |
Quốc ngữ | Trịnh |
Đài LoanWade–Giles | Cheng |
Giản thể | 郑 |
Phồn thể | 鄭 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Zhèng |
Trịnh_(họ)
Phiên âm Hán Việt | Trịnh |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Jeong - Chung - Jung - Joung - Chong - Cheong - Choung |
Chữ Hán | 鄭 |
Hangul | 정 |
Quốc ngữ | Trịnh |
Đài LoanWade–Giles | Cheng |
Giản thể | 郑 |
Phồn thể | 鄭 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Zhèng |
Thực đơn
Trịnh_(họ)Liên quan
Trịnh (họ) Trình (họ) Trịnh Hòa Trịnh Hòa thám hiểm thương mại với Tây Dương Trịnh Hoài Đức Trịnh Phong Trình thông dịch Trình Phổ Trịnh Hoàn công Trịnh Hồng DươngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trịnh_(họ) http://houston.china-consulate.org/eng/CT/t56066.h...