Trần Mạnh
Thân mẫu | Chiêu Từ Hoàng hậu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Trần Hiến Tông | ||||||||
Tước vịTước vị |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Trần Anh Tông | ||||||||
Thượng hoàng | Trần Anh Tông | ||||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||
Tên húyNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Trị vì | 3 tháng 4 năm 1314 - 15 tháng 3 năm 1329 14 năm, 346 ngày |
||||||||
Sinh | (1300-10-04)4 tháng 10, 1300 Thăng Long, Đại Việt |
||||||||
Mất | Ngày 10 Tháng 3 Năm 1357. Hưởng dương 58 tuổi. Cung Bảo Nguyên, Thăng Long, Đại Việt |
||||||||
Tôn giáo | Phật giáo Đại thừa | ||||||||
Hoàng tộc | Hoàng triều Trần | ||||||||
Hậu phiHậu phi |
|
||||||||
An táng | 22 tháng 12 năm 1357 Mục Lăng, Đại Việt |
||||||||
Thân phụ | Trần Anh Tông |