Tiết_Cử
Kế nhiệm | Tiết Nhân Cảo | ||||
---|---|---|---|---|---|
Niên hiệuThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tùy Dạng Đế | ||||
Thê thiếp | Cúc hoàng hậu | ||||
Đăng quang | tự xưng | ||||
Tước hiệu | Tây Tần Bá Vương → Tần Đế | ||||
Mất | 3/9/618[1][3] | ||||
Tại vị | 13/5/617[1][2] – 3/9/618 | ||||
Hậu duệ | Tần Đế Tiết Nhân Cảo Tấn Vương Tiết Nhân Việt |
||||
Thân phụ | Tiết Uông |