Tiếng_Tamang
Tiếng_Tamang

Tiếng_Tamang

Tiếng TamangTiếng Tamang (Devanagari: तामाङ; Tamang) là một thuật ngữ dùng để chỉ chung một cụm phương ngữ nói chủ yếu ở Nepal, Sikkim, Tây Bengal (chủ yếu là huyện Darjeeling - पश्चिम बङ्गाल राज्यको दार्जीलिङ जिल्लाको बिभिन्न भूभाग), một số bộ phận của Assam và miền Đông Bắc. Nó bao gồm Tamang Đông, Tamang Tây Bắc, Tamang Tây Nam, Tamang Gorkha ĐôngTamang Tây. Sự tương đồng về mặt ngôn ngữ giữa Tamang Đông (được coi là nổi bật nhất) và các phương ngữ Tamang khác thay đổi từ 81% đến 63%. Để so sánh, sự tương đồng từ vựng giữa tiếng Tây Ban Nhatiếng Bồ Đào Nha, ước tính khoảng 89%.[3] Tiếng Tamang có khả năng đã tách khỏi nhóm ngôn ngữ Tạng vào khoảng trước thế kỷ thứ 7.[4]

Tiếng_Tamang

Ngôn ngữ chính thức tại    Nepal
 India (Sikkim)
Glottolog nucl1729[2]
Tổng số người nói 1.35 triệu người ở Nepal
20.154 người ở Ấn Độ (điều tra 2011)[1]
Phân loại Hán-Tạng
Hệ chữ viết chữ Tạng, chữ Devanagari
ISO 639-3 tùy trường hợp:
taj – Tamang Tây
tdg – Tamang Đông
tmk – Tamang Tây Bắc (không khác biệt)
tge – Tamang Gorkha Đông
tsf – Tamang Tây Nam
Sử dụng tại Nepal
Ấn Độ
Bhutan
Dân tộc Tamang