Tiếng_Kurd
Ngôn ngữ thiểu số được công nhận tại | |
---|---|
Ngôn ngữ chính thức tại | Iraq |
Glottolog | kurd1259 [3] |
Tổng số người nói | Khoảng 20–30 triệu[1] |
Phương ngữ | Bắc Kurd (Kurmanji) Trung Kurd (Sorani) Nam Kurd (Palewani) |
Phân loại | Ấn-Âu |
Linguasphere | 58-AAA-a (North Kurdish incl. Kurmanji & Kurmanjiki) + 58-AAA-b (Central Kurdish incl. Dimli/Zaza & Gurani) + 58-AAA-c (South Kurdish incl. Kurdi) |
Khu vực | Kurdistan, Tiểu Á, Kavkaz, Khorasan |
Hệ chữ viết | Đang sử dụng: Bảng chữ cái Hawar (Latinh; dùng chủ yếu tại Thổ Nhĩ Kỳ và Syria) Chữ Sorani (chữ Ba Tư-Ả Rập; dùng chủ yếu tại Iraq và Iran) Không dùng nữa: Chữ Kirin (các vùng lãnh thổ cựu Xô Viết) |
ISO 639-1 | ku |
ISO 639-3 | tùy trường hợp:ckb – Trung Kurdkmr – Bắc Kurdsdh – Nam Kurd |
ISO 639-2 | kur |
Sử dụng tại | Thổ Nhĩ Kỳ, Iraq, Iran, Syria, Armenia, Azerbaijan, Gruzia |
Dân tộc | Người Kurd |