Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp (
Tiếng Hy Lạp hiện đại: ελληνικά
[eliniˈka], elliniká, hoặc ελληνική γλώσσα
[eliniˈci ˈɣlosa] (
nghe), ellinikí glóssa) là một
ngôn ngữ Ấn-Âu, bản địa tại Hy Lạp, tây và đông bắc
Tiểu Á, nam
Ý,
Albania và
Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ.
[9] Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp; vài hệ chữ khác, như
Linear B và
hệ chữ tượng thanh âm tiết Síp, cũng từng được dùng. Bảng chữ cái Hy Lạp xuất phát từ
bảng chữ cái Phoenicia, và sau đó đã trở thành cơ sở cho các hệ chữ
Latinh,
Kirin,
Armenia,
Copt,
Goth và một số khác nữa.Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử
Thế giới phương Tây và
Kitô giáo; nền
văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên
văn học phương Tây, như
Iliad và
Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và
triết học phương Tây, như những tác phẩm của
Aristoteles, được sáng tác.
Tân Ước trong
Kinh Thánh được viết bằng
tiếng Hy Lạp Koiné.Vào thời
cổ đại Hy-La, tiếng Hy Lạp là một
lingua franca, được sử dụng rộng rãi trong vùng ven Địa Trung Hãi. Nó trở thành ngôn ngữ chính thức của
Đế quốc Byzantine, rồi phát triển thành
tiếng Hy Lạp Trung Cổ. Dạng hiện đại là ngôn ngữ chính thức của hai quốc gia, Hy Lạp và Síp, là ngôn ngữ thiểu số được công nhận tại bảy quốc gia khác, và là một trong 24
ngôn ngữ chính thức của Liên minh châu Âu. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.