Thư_Cừ_Mông_Tốn
Kế nhiệm | Thư Cừ Mục Kiền | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Đoàn Nghiệp | ||||||||
Thê thiếp | Mạnh Vương hậu | ||||||||
Triều đại | Bắc Lương | ||||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||
Trị vì | 401 – 433 | ||||||||
Sinh | 368 | ||||||||
Mất | 433 | ||||||||
An táng | Nguyên lăng (元陵) |