Thời_kỳ_Bắc_thuộc_lần_thứ_hai
• 229-252 | Tôn Quyền của Đông Ngô |
---|---|
• 43-57 | Hán Quang Vũ Đế (đầu tiên) |
• Giao Chỉ dưới thời Nam Tề | 479 |
Hiện nay là một phần của | Việt Nam Trung Quốc |
Chính phủ | Chế độ quân chủ |
• Hán Hiến Đế lên ngôi, thu hẹp Nhà Hán | 189 43 |
• Nhà Tấn thống nhất Trung Quốc | 265 |
• Giao Chỉ dưới thời Đông Ngô | 222 |
• 420-422 | Lưu Tống Vũ Đế |
Vị thế | Quận của Nhà Hán-Nhà Đông Ngô-Nhà Tấn-Nam Triều |
• Giao Chỉ dưới thời Nhà Lương | 502 |
• Lý Bí tuyên bố độc lập Giao Chỉ | 544 |
Lịch sử | |
• 502–544 | Lương Vũ Đế (cuối cùng) |
Đơn vị tiền tệ | Đồng xu |
• 227 | 1.300.000 |
• 285 | 600.000 |
• 420 | 1.000.000 |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Hán |
• 266-290 | Tấn Vũ Đế |
Thủ đô | Long Biên |
• 479-482 | Nam Tề Cao Đế |
• 184 | 1.100.000 |
• Giao Chỉ dưới thời Lưu Tống | 420 |
• Chiến tranh Hai Bà Trưng-Hán | 43 |
Hoàng đế |