Tawau
• Thành phố | 113.809 |
---|---|
Bang | Sabah |
Vehicle registration | ST |
• Chữ Hán giản thể | 斗湖 |
Thuộc Đế quốc Brunei | Thế kỷ 15–1658 |
• Jawi | تاواو |
Mã bưu chính | 91000 |
Thành lập điểm dân cư | 1893 |
Trang web | mpt.sabah.gov.my |
• Council President | Alijus Sipil |
BNBC | 1898 |
• Đô thị | 397.673 |
Độ cao[1] | 8 m (26 ft) |
• Mùa hè (DST) | Not observed (UTC) |
Quốc gia | Malaysia |
Thuộc Hồi quốc Sulu | 1658–1882 |
Division | Tawau |
Múi giờ | MST (UTC+8) |
• Mật độ | 2,000/km2 (5,300/mi2) |
Mã vùng | 089 |
Đô thị | 1 tháng 1 năm 1982 |