Shina
Việt bính | zi1 na5 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuWade–GilesTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||||||||||
Chú âm phù hiệu | ㄓ ㄋㄚˋ | ||||||||||||||||||||
Kana | シナ (Katakana) しな (Hiragana) |
||||||||||||||||||||
La tinh hóa | zii24 na55 | ||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Zhīnà | ||||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | chi-ná | ||||||||||||||||||||
Wade–Giles | Chih1-na4 | ||||||||||||||||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
||||||||||||||||||||
Rōmaji | shina | ||||||||||||||||||||
Tiếng Trung | 支那 |