SS-N-2

Không tìm thấy kết quả SS-N-2

Bài viết tương tự

English version SS-N-2


SS-N-2

Tầm hoạt động 40 - 80 km (tùy phiên bản)
Hệ thống chỉ đạo Tự động lái, ra đa chủ động, có trang bị thêm bộ cảm biến hồng ngoại
Tốc độ 0,9 Mach
Đầu nổ 454 kg thuốc nổ mạnh dạng phễu
Chiều dài 5,8 m
Nền phóng Từ các tàu, từ đất liền
Loại Tên lửa chống hạm
Sử dụng bởi
  •  Ai Cập
  •  Algeria
  •  Angola
  •  Azerbaijan
  •  Ấn Độ
  •  Ba Lan
  •  Bangladesh
  •  Bulgaria
  •  Trung Quốc
  •  Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
  •  Cuba
  •  Đức
  •  Phần Lan
  •  Indonesia
  •  Iran
  •  Libya
  •  Morocco
  •  Nga
  •  Romania
  •  Hoa Kỳ
  •  Somalia
  •  Sri Lanka
  •  Syria
  •  Việt Nam
  •  Yemen
  • Nam Tư
  • Phục vụ 1960 - nay
    Khối lượng 2.300 kg
    Nơi chế tạo  Liên Xô
    Sải cánh 2,4 m
    Động cơ Nhiên liệu lỏng khi phóng, nhiên liệu rắn khi tăng tốc
    Nhà sản xuất MKB Raduga
    Đường kính 0,76 m
    Độ cao bay 100-300 m trên mực nước biển