Ruốc
Việt bính | juk6 sou1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La tinh hóa | [ɲiɔʔ soŋ] | ||||||||||
Phồn thể | 肉鬆 | ||||||||||
Tiếng Việt | ruốc (miền Bắc) hay chà bông (miền Nam) | ||||||||||
Nghĩa đen | thịt sợi | ||||||||||
Bính âm Hán ngữ | ròusū | ||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | bah-so· | ||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
||||||||||
Tiếng Trung | 肉酥 | ||||||||||
Indonesia | abon | ||||||||||
Giản thể | 肉松 |