Om_Mani_Padme_Hum
[[Tiếng |]] | [ഓം മണി പദ്മേ ഹും] lỗi: {{lang}}: thẻ ngôn ngữ không rõ: Malayalam (trợ giúp) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Phiên âmRomaja quốc ngữ |
|
||||
Wylie | oM ma Ni pa d+me hU~M | ||||
Kana | オーン マニ パドメー フーン オン マニ ペメ フン |
||||
Phiên âmWylie |
|
||||
Romaja quốc ngữ | Om mani padeume hum Om mani banme hum |
||||
Phạn | ॐ मणिपद्मे हूँ | ||||
Tamil | ஓம் மணி பத்மே ஹூம் | ||||
Hangul | 옴 마니 파드메 훔 옴 마니 반메 훔 |
||||
Tiếng Việt | Úm ma ni bát ni hồng Án ma ni bát mê hồng |
||||
Tiếng Thái | โอมฺ มณิ ปทฺเม หูมฺ | ||||
Tiếng Mông Cổ | ᠣᠧᠮ ᠮᠠ ᠨᠢ ᠪᠠᠳ ᠮᠡᠢ ᠬᠤᠩ Oëm ma ni bad mei qung Ум мани бадмэ хум |
||||
Bính âm Hán ngữ | Ǎn mání bōnằmíng hōng | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Chữ Tạng | ཨོཾ་མ་ཎི་པདྨེ་ཧཱུྃ | ||||
Chuyển tựRōmaji |
|
||||
Rōmaji | Ōn mani padomē hūn On mani peme hun |
||||
Tiếng Nga | Ом мани падме хум | ||||
Tiếng Trung | 唵麼抳缽訥銘吽 |