Bồ-đề (zh. 菩提, sa., pi. बोधि bodhi) là danh từ dịch âm từ bodhi
tiếng Phạn, dịch nghĩa là Tỉnh thức,
Giác ngộ (zh. 覺悟). Trong thời Phật giáo nguyên thuỷ, Bồ-đề là từ chỉ trạng thái chứng được bốn cấp Thánh đạo (sa. āryamārga) bằng cách hành trì
37 Bồ-đề phần và diệt trừ
Vô minh, thông suốt được
Tứ diệu đế.Trong
Tiểu thừa (sa. hīnayāna), Bồ-đề là chứng được Tứ diệu đế, thoát khổ. Ở đây người ta phân biệt ba giai đoạn: tu và chứng quả
Thanh văn thừa (sa. śrāvakayāna), tu và chứng quả
Độc giác Phật (sa. pratyekabuddha) và cuối cùng là đạt quả vị
Tam-miệu-tam-phật-đà (sa. samyaksaṃbuddha), là quả vị Phật vô thượng, đạt
Nhất thiết trí (sa. sarvajñatā), có khi gọi là Đại bồ-đề (sa., pi. mahābodhi).Trong
Đại thừa, Bồ-đề được hiểu là trí huệ nhận ra rằng không có sự sai khác giữa
Niết-bàn (sa. nirvāṇa) và
Luân hồi (sa. saṃsāra), giữa khách thể và chủ thể. Bồ-đề là chứng được trí
Bát-nhã (sa. prajñā), nhận ra
Phật tính của chính mình hay của muôn loài, nhận ra
tính Không của thế gian, nhận biết "sự thật như nó là" (chân như).Đại thừa phân biệt ra ba loại Bồ-đề: giác ngộ cho chính mình (giác ngộ của một vị
A-la-hán), giải thoát cho chúng sinh (giác ngộ của một vị
Bồ Tát) và giác ngộ hoàn toàn của một vị
Phật. Trong quan điểm này, mỗi trường phái Đại thừa lại có một cách giải thích khác nhau.