Mạnh_Vãn_Chu
Người thân | Ren Ping (em) Annabel Yao (chị em khác mẹ) Ren Moxun (ông) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Học vị | Đại học Khoa học và Kỹ thuật Hoa Trung | ||||||
Con cái | 4 | ||||||
Cha mẹ |
|
||||||
Chức vị | Phó tổng giám đốc kiêm CFO, Huawei | ||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Bính âm Hán ngữ | Mèng Wănzhōu | ||||||
Quốc tịch | Trung Quốc | ||||||
Sinh | Nhậm Vãn Chu 13 tháng 2, 1972 (49 tuổi) Thành Đô, Tứ Xuyên, Trung Quốc |
||||||
Phối ngẫu | Kết hôn lần đâu: không rõ, kết hôn lần hai: Lưu Hiểu Tông (tiếng Trung: 劉曉棕) (2002 đến nay)[1] | ||||||
Tên bản ngữ | 孟晚舟 | ||||||
Nghề nghiệp | Doanh nhân | ||||||
Wade–Giles | Meng Wan-chou | ||||||
Tên khác | Sabrina Meng hay Cathy Meng | ||||||
Năm hoạt động | 1993 đến nay | ||||||
Tiếng Trung | 孟晚舟 |