Lưu_Tống_Minh_Đế

Lưu Tống Minh Đế (chữ Hán: 劉宋明帝; 439–472), tên húy là Lưu Úc (giản thể: 刘彧; phồn thể: 劉彧; bính âm: Liú Yù), tên tự Hưu Bỉnh (休炳), biệt danh Vinh Kì (榮期), là hoàng đế thứ 7 của triều Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông trở thành hoàng đế sau khi người cháu trai hung bạo và bốc đồng Tiền Phế Đế bị ám sát vào năm 465. Mặc dù, ban đầu Minh Đế được coi là người khoan dung và rộng rãi hơn người tiền nhiệm, song ngay sau khi lên ngôi ông đã sớm trở nên hung ác và luôn nghi ngờ. Trong thời gian trị vì của mình, ông đã ra lệnh tàn sát gần như toàn bộ các cháu trai và anh em của mình, khiến Lưu Tống suy yếu và góp phần vào việc triều đại này sụp đổ vào năm 479, tức chỉ bảy năm sau khi ông qua đời.

Lưu_Tống_Minh_Đế

Kế nhiệm Lưu Tống Hậu Phế Đế
Thân mẫu Thẩm Dung Cơ (沈容姬)
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu
Tên thật
Lưu Úc (劉彧)
Niên hiệu
Thái Thủy (泰始) 465-471
Thái Dự (泰豫) 472
Thụy hiệu
Minh Hoàng đế (明皇帝)
Miếu hiệu
Thái Tông (太宗)
Tiền nhiệm Lưu Tống Tiền Phế Đế
Lưu Tử Huân
Thê thiếp Xem văn bản
Triều đại Lưu Tống (劉宋)
Trị vì 465472
Sinh 439
Mất 472 (32 – 33 tuổi)
Kiến Khang
Hậu duệ Xem văn bản
An táng Cao Ninh lăng (高寧陵)
Thân phụ Lưu Tống Văn Đế