Lưu_Tống_Minh_Đế
Kế nhiệm | Lưu Tống Hậu Phế Đế | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Thẩm Dung Cơ (沈容姬) | ||||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Lưu Tống Tiền Phế Đế Lưu Tử Huân |
||||||||
Thê thiếp | Xem văn bản | ||||||||
Triều đại | Lưu Tống (劉宋) | ||||||||
Trị vì | 465 – 472 | ||||||||
Sinh | 439 | ||||||||
Mất | 472 (32 – 33 tuổi) Kiến Khang |
||||||||
Hậu duệ | Xem văn bản | ||||||||
An táng | Cao Ninh lăng (高寧陵) | ||||||||
Thân phụ | Lưu Tống Văn Đế |