Lưu_Tống_Hậu_Phế_Đế
Thân mẫu | Quý phi Trần Diệu Đăng (陳妙登 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Lưu Tống Thuận Đế | ||||
Tiền nhiệm | Lưu Tống Minh Đế | ||||
Thê thiếp | Hoàng hậu Giang Giản Khuê (江簡珪), lập năm 472 | ||||
Triều đại | Lưu Tống (劉宋) | ||||
Trị vì | 11 tháng 5 năm 472 – 1 tháng 8 năm 477 (&0000000000000005.0000005 năm, &0000000000000082.00000082 ngày) |
||||
Sinh | (463-03-01)1 tháng 3, 463 | ||||
Mất | 1 tháng 8, 477(477-08-01) (14 tuổi) Kiến Khang |
||||
Tên thậtNiên hiệu |
|
||||
Thân phụ | Lưu Tống Minh Đế |