Lưu_Tử_Huân
Niên hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Minh Đế | ||
Thân mẫu | Trần thục viện | ||
Tiền nhiệm | Tiền Phế Đế | ||
Triều đại | Lưu Tống | ||
Trị vì | 7 tháng 2 năm 466-466 | ||
Sinh | 456 | ||
Mất | 466 | ||
Thân phụ | Hiếu Vũ Đế |
Lưu_Tử_Huân
Niên hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Minh Đế | ||
Thân mẫu | Trần thục viện | ||
Tiền nhiệm | Tiền Phế Đế | ||
Triều đại | Lưu Tống | ||
Trị vì | 7 tháng 2 năm 466-466 | ||
Sinh | 456 | ||
Mất | 466 | ||
Thân phụ | Hiếu Vũ Đế |
Thực đơn
Lưu_Tử_HuânLiên quan
Lưu Tống Vũ Đế Lưu Tống Lưu Thi Thi Lưu Thiếu Kỳ Lưu Thiện Lưu Từ Hân Lưu Tống Văn Đế Lưu Tri Viễn Lưu Tuyết Hoa Lưu Thừa HựuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lưu_Tử_Huân