Liên_minh_C9
Việt bính | Gau2 gaau3 Lyun4 mang4 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 九校聯盟 | |||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Jiǔxiào Liánméng | |||||||||||
Yale la tinh hóa | Jyou3 syau4 Lyan2 meng2 | |||||||||||
Wade–Giles | Chiu-hsiao Lien-meng | |||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bính |
|
|||||||||||
Giản thể | 九校联盟 |