Kỳ_thi_tốt_nghiệp_trung_học_phổ_thông_(Việt_Nam)
Phí tham dự | Miễn phí |
---|---|
Nhà phát triển / quản lý | Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam) |
Kiến thức / kỹ năng kiểm tra | Bài thi bắt buộc: Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (Anh, Pháp, Đức, Nhật, Nga, Trung, Hàn) Bài thi tổ hợp tự chọn: Khoa học tự nhiên (Vật lý, Sinh học, Hóa học) và Khoa học xã hội (Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân)[1] |
Tổ chức | 1 lần/năm |
Mục đích | Xét tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng |
Thời lượng | Toán: 90 phút Ngữ văn:120 phút Ngoại ngữ: 60 phút Các bài thi tổ hợp: 50 phút/mỗi môn thành phần, tổng cộng là 150 phút mỗi bài[1] |
Điểm được sử dụng bởi | Hầu hết các trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc. |
Quốc gia / khu vực | Việt Nam |
Loại | Kiểm tra trắc nghiệm trên giấy (trừ môn Ngữ văn thi theo hình thức tự luận)[1] |
Trang mạng | |
Thang điểm | 0–10, làm tròn điểm tới hai chữ số thập phân. |
Điều kiện / tiêu chí | Điều kiện
|
Hiệu lực | 1 năm, tính đến kỳ thi tốt nghiệp THPT năm kế tiếp |
Ngôn ngữ | Các môn ngoại ngữ: tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Nhật, tiếng Nga, tiếng Trung, tiếng Hàn Các môn còn lại: tiếng Việt |
Viết tắt | Kỳ thi TN THPT |
Năm bắt đầu | 2001–2015; 2020–nay |