Khâu_(họ)
Phiên âm Hán Việt | Khâu |
---|---|
Chữ Thái | ชินวัตร |
Romaja quốc ngữ | Gu |
Chữ Hán | 丘 |
Hangul | 구 |
Quốc ngữ | Khâu - Khưu |
Bách gia tính | 151 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Qiū |
Chuyển tự Lating | Shinawatra Chinnawat |
Khâu_(họ)
Phiên âm Hán Việt | Khâu |
---|---|
Chữ Thái | ชินวัตร |
Romaja quốc ngữ | Gu |
Chữ Hán | 丘 |
Hangul | 구 |
Quốc ngữ | Khâu - Khưu |
Bách gia tính | 151 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Qiū |
Chuyển tự Lating | Shinawatra Chinnawat |
Thực đơn
Khâu_(họ)Liên quan
Khâu (họ) Khâu Hòa Khu (họ) Khẩu Hồ Khấu PhongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khâu_(họ) http://news.takungpao.com.hk/paper/q/2015/0130/290...