Hải_Đường,_Tam_Á
• Tổng cộng | 90.000 |
---|---|
Mã điện thoại | +86 (0)0898 |
Tỉnh | Hải Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ tiêu chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 350/km2 (910/mi2) |
Thành phố | Tam Á |
Hải_Đường,_Tam_Á
• Tổng cộng | 90.000 |
---|---|
Mã điện thoại | +86 (0)0898 |
Tỉnh | Hải Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ tiêu chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 350/km2 (910/mi2) |
Thành phố | Tam Á |
Thực đơn
Hải_Đường,_Tam_ÁLiên quan
Hải đăng Alexandria Hải đường Việt Nam Hải đăng Kê Gà Hải đội 5, Hải quân Nga Hải đội Hoàng Sa Hải đăng Hải đăng Vũng Tàu Hải Định Hải đường Tây Thục Hải ĐiếnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hải_Đường,_Tam_Á http://www.sanya.gov.cn/publicfiles/business/htmlf... http://www.chinanews.com/gn/2014/02-10/5820026.sht... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20160809001143/http://...