Hoa_lục
Việt bính | noi6 dei6 | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phúc Châu Phiên âm Bình thoại | Dṳ̆ng-guók Dâi-lṳ̆k | ||||||||||||||||||||||||||
MPS2 | Jūng-gúo Dà-lù | ||||||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuGwoyeu RomatzyhWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongMPS2Tiếng NgôLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng Mân ĐôngPhúc Châu Phiên âm Bình thoại |
|
||||||||||||||||||||||||||
Gwoyeu Romatzyh | Jonggwo Dahluh | ||||||||||||||||||||||||||
Chú âm phù hiệu | ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ | ||||||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ Tongyong | Jhonggúo Dàlù | ||||||||||||||||||||||||||
La tinh hóa | ne去 di去 | ||||||||||||||||||||||||||
Phồn thể | 內地 | ||||||||||||||||||||||||||
Nghĩa đen | Trung Quốc đại lục | ||||||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Nèidì | ||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | lōe-tē / lōe-tōe | ||||||||||||||||||||||||||
Wade–Giles | Chung¹-Kuo² Ta⁴-lu⁴ | ||||||||||||||||||||||||||
Giản thể | 内地 |