Hispania
Đơn vị tiền tệ | Tiền tệ Đế chế La Mã |
---|---|
• | 5.000.000 hoặc hơn |
Thời kỳ | Cổ đại |
Hiện nay là một phần của | |
Ngôn ngữ thông dụng | Latin, Hy Lạp |
• 98 - 117 | Trajan |
Thủ đô | Baetica - Corduba Ulterior - Emerita Augusta Citerior - Tarraco |
Tôn giáo chính | Kitô giáo |
Chính phủ | Chuyên chế |
• 117 - 138 | Hadrian |
• Giải thể | Thế kỷ thứ 5 SCN |
• Thành lập | 218 TCN |
• 379 - 395 | Theodosius I |
Lập pháp | viện nguyên lão La Mã |
Hoàng đế |