Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-21_châu_Âu_2017 Bảng BHuấn luyện viên: Blagoja Milevski
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Igor Aleksovski | (1995-02-24)24 tháng 2, 1995 (22 tuổi) | 11 | 0 | Vardar |
2 | 3TV | Elif Elmas | (1999-09-27)27 tháng 9, 1999 (17 tuổi) | 3 | 1 | Rabotnički |
3 | 2HV | Jovan Popzlatanov | (1996-07-06)6 tháng 7, 1996 (20 tuổi) | 3 | 0 | Pelister |
4 | 2HV | Visar Musliu | (1994-11-13)13 tháng 11, 1994 (22 tuổi) | 11 | 0 | Vardar |
5 | 2HV | Gjoko Zajkov | (1995-02-10)10 tháng 2, 1995 (22 tuổi) | 21 | 1 | Charleroi |
6 | 2HV | Aleksa Amanović | (1996-10-24)24 tháng 10, 1996 (20 tuổi) | 3 | 0 | Javor |
7 | 3TV | Enis Bardhi | (1995-07-02)2 tháng 7, 1995 (21 tuổi) | 11 | 2 | Újpest |
8 | 3TV | Boban Nikolov | (1994-07-28)28 tháng 7, 1994 (22 tuổi) | 21 | 2 | Vardar |
9 | 4TĐ | Marjan Radeski | (1995-02-10)10 tháng 2, 1995 (22 tuổi) | 18 | 4 | Shkendija |
10 | 3TV | David Babunski (đội trưởng) | (1994-03-01)1 tháng 3, 1994 (23 tuổi) | 24 | 5 | Yokohama F. Marinos |
11 | 3TV | Daniel Avramovski | (1995-02-20)20 tháng 2, 1995 (22 tuổi) | 14 | 0 | Olimpija |
12 | 1TM | Damjan Shishkovski | (1995-03-18)18 tháng 3, 1995 (22 tuổi) | 6 | 0 | Rabotnički |
13 | 1TM | Filip Ilikj | (1997-01-26)26 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | 0 | 0 | Gandzasar |
14 | 2HV | Darko Velkovski | (1995-06-21)21 tháng 6, 1995 (21 tuổi) | 20 | 2 | Vardar |
15 | 2HV | Egzon Bejtullai | (1994-01-07)7 tháng 1, 1994 (23 tuổi) | 6 | 0 | Shkendija |
16 | 4TĐ | Petar Petkovski | (1997-01-03)3 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | 5 | 1 | Vardar |
17 | 3TV | Kire Markoski | (1995-05-20)20 tháng 5, 1995 (22 tuổi) | 13 | 5 | Rabotnički |
18 | 4TĐ | Viktor Angelov | (1994-03-27)27 tháng 3, 1994 (23 tuổi) | 13 | 3 | Újpest |
19 | 2HV | Besir Demiri | (1994-08-01)1 tháng 8, 1994 (22 tuổi) | 14 | 1 | Vardar |
20 | 3TV | Tihomir Kostadinov | (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (21 tuổi) | 10 | 0 | ViOn |
21 | 2HV | Mevlan Murati | (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (23 tuổi) | 10 | 0 | Shkendija |
22 | 3TV | Nikola Gjorgjev | (1997-08-22)22 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | 2 | 0 | Grasshopper |
23 | 4TĐ | Filip Pivkovski | (1994-01-31)31 tháng 1, 1994 (23 tuổi) | 10 | 1 | Landskrona |
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bruno Varela | (1994-11-04)4 tháng 11, 1994 (22 tuổi) | 8 | 0 | Vitória de Setúbal |
2 | 2HV | João Cancelo | (1994-05-27)27 tháng 5, 1994 (22 tuổi) | 8 | 1 | Valencia |
3 | 2HV | Edgar Ié | (1994-05-01)1 tháng 5, 1994 (23 tuổi) | 9 | 1 | Belenenses |
4 | 2HV | Tobias Figueiredo | (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (23 tuổi) | 15 | 1 | Nacional |
5 | 2HV | Rúben Semedo | (1994-04-04)4 tháng 4, 1994 (23 tuổi) | 8 | 3 | Sporting CP |
6 | 3TV | Rúben Neves | (1997-03-17)17 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | 18 | 3 | Porto |
7 | 3TV | Daniel Podence | (1995-10-21)21 tháng 10, 1995 (21 tuổi) | 6 | 2 | Sporting CP |
8 | 3TV | Francisco Geraldes | (1995-04-18)18 tháng 4, 1995 (22 tuổi) | 2 | 0 | Sporting CP |
9 | 4TĐ | Gonçalo Paciência | (1994-08-01)1 tháng 8, 1994 (22 tuổi) | 15 | 6 | Rio Ave |
10 | 3TV | Bruno Fernandes (đội trưởng) | (1994-09-08)8 tháng 9, 1994 (22 tuổi) | 15 | 5 | Sampdoria |
11 | 3TV | Iuri Medeiros | (1994-07-10)10 tháng 7, 1994 (22 tuổi) | 17 | 1 | Boavista |
12 | 1TM | Miguel Silva | (1995-04-07)7 tháng 4, 1995 (22 tuổi) | 2 | 0 | Vitória de Guimarães |
13 | 2HV | Kévin Rodrigues | (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (23 tuổi) | 2 | 0 | Real Sociedad |
14 | 2HV | Pedro Rebocho | (1995-01-23)23 tháng 1, 1995 (22 tuổi) | 4 | 0 | Moreirense |
15 | 2HV | Fernando Fonseca | (1997-03-14)14 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | 7 | 0 | Porto |
16 | 3TV | Renato Sanches | (1997-08-18)18 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | 0 | 0 | Bayern Munich |
17 | 3TV | Francisco Ramos | (1995-04-10)10 tháng 4, 1995 (22 tuổi) | 6 | 0 | Porto |
18 | 4TĐ | Gonçalo Guedes | (1996-11-29)29 tháng 11, 1996 (20 tuổi) | 9 | 3 | Paris Saint-Germain |
19 | 4TĐ | Diogo Jota | (1996-12-04)4 tháng 12, 1996 (20 tuổi) | 8 | 2 | Porto |
20 | 3TV | Bruma | (1994-10-24)24 tháng 10, 1994 (22 tuổi) | 12 | 2 | Galatasaray |
21 | 3TV | Ricardo Horta | (1994-09-15)15 tháng 9, 1994 (22 tuổi) | 18 | 4 | Braga |
22 | 1TM | Joel Castro Pereira | (1996-06-28)28 tháng 6, 1996 (20 tuổi) | 4 | 0 | Manchester United |
23 | 3TV | João Carvalho | (1997-03-09)9 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | 7 | 2 | Vitória de Setúbal |
Huấn luyện viên: Nenad Lalatović
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Filip Manojlović | (1996-04-25)25 tháng 4, 1996 (21 tuổi) | 2 | 0 | Red Star Belgrade |
2 | 2HV | Milan Gajić | (1996-01-28)28 tháng 1, 1996 (21 tuổi) | 16 | 1 | Bordeaux |
3 | 2HV | Nemanja Antonov | (1995-05-06)6 tháng 5, 1995 (22 tuổi) | 12 | 0 | Grasshopper |
4 | 2HV | Nikola Milenković | (1997-10-12)12 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | 1 | 0 | Partizan |
5 | 2HV | Miloš Veljković | (1995-09-26)26 tháng 9, 1995 (21 tuổi) | 13 | 0 | Werder Bremen |
6 | 2HV | Radovan Pankov | (1995-08-05)5 tháng 8, 1995 (21 tuổi) | 0 | 0 | Ural Yekaterinburg |
7 | 4TĐ | Ognjen Ožegović | (1994-06-09)9 tháng 6, 1994 (23 tuổi) | 11 | 6 | Čukarički |
8 | 3TV | Nemanja Maksimović (đội trưởng) | (1995-01-26)26 tháng 1, 1995 (22 tuổi) | 8 | 0 | Astana |
9 | 4TĐ | Uroš Đurđević | (1994-03-02)2 tháng 3, 1994 (23 tuổi) | 27 | 15 | Partizan |
10 | 3TV | Mijat Gaćinović | (1995-02-08)8 tháng 2, 1995 (22 tuổi) | 9 | 2 | Eintracht Frankfurt |
11 | 3TV | Aleksandar Čavrić | (1994-06-18)18 tháng 6, 1994 (22 tuổi) | 22 | 2 | Slovan Bratislava |
12 | 1TM | Đorđe Nikolić | (1997-04-13)13 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | 0 | 0 | Basel |
13 | 2HV | Miroslav Bogosavac | (1996-10-14)14 tháng 10, 1996 (20 tuổi) | 0 | 0 | Čukarički |
14 | 2HV | Vukašin Jovanović | (1996-05-17)17 tháng 5, 1996 (21 tuổi) | 10 | 0 | Bordeaux |
15 | 2HV | Aleksandar Filipović | (1994-12-20)20 tháng 12, 1994 (22 tuổi) | 6 | 0 | Voždovac |
16 | 3TV | Marko Grujić | (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (21 tuổi) | 12 | 0 | Liverpool |
17 | 3TV | Andrija Živković | (1996-07-11)11 tháng 7, 1996 (20 tuổi) | 11 | 1 | Benfica |
18 | 3TV | Dejan Meleg | (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (22 tuổi) | 4 | 0 | Vojvodina |
19 | 3TV | Saša Lukić | (1996-08-13)13 tháng 8, 1996 (20 tuổi) | 10 | 1 | Torino |
20 | 3TV | Mihailo Ristić | (1995-10-31)31 tháng 10, 1995 (21 tuổi) | 7 | 1 | Red Star Belgrade |
21 | 3TV | Nemanja Radonjić | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (21 tuổi) | 1 | 0 | Čukarički |
22 | 3TV | Srđan Plavšić | (1995-12-03)3 tháng 12, 1995 (21 tuổi) | 6 | 0 | Red Star Belgrade |
23 | 1TM | Vanja Milinković-Savić | (1997-02-20)20 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | 8 | 0 | Lechia Gdańsk |
Huấn luyện viên: Albert Celades
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kepa Arrizabalaga | (1994-10-03)3 tháng 10, 1994 (22 tuổi) | 18 | 0 | Athletic Bilbao |
2 | 2HV | Héctor Bellerín | (1995-03-19)19 tháng 3, 1995 (22 tuổi) | 10 | 0 | Arsenal |
3 | 2HV | José Luis Gayà | (1995-05-25)25 tháng 5, 1995 (22 tuổi) | 12 | 1 | Valencia |
4 | 2HV | Jorge Meré | (1997-04-17)17 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | 12 | 1 | Sporting Gijón |
5 | 2HV | Jesús Vallejo | (1997-01-05)5 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | 7 | 0 | Eintracht Frankfurt |
6 | 3TV | Dani Ceballos | (1996-08-07)7 tháng 8, 1996 (20 tuổi) | 13 | 2 | Real Betis |
7 | 4TĐ | Gerard Deulofeu (đội trưởng) | (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (23 tuổi) | 32 | 16 | Milan |
8 | 3TV | Saúl Ñíguez | (1994-11-21)21 tháng 11, 1994 (22 tuổi) | 21 | 4 | Atlético Madrid |
9 | 4TĐ | Borja Mayoral | (1997-04-05)5 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | 9 | 2 | VfL Wolfsburg |
10 | 3TV | Denis Suárez | (1994-01-06)6 tháng 1, 1994 (23 tuổi) | 17 | 3 | Barcelona |
11 | 3TV | Marco Asensio | (1996-01-21)21 tháng 1, 1996 (21 tuổi) | 14 | 4 | Real Madrid |
12 | 4TĐ | Sandro Ramírez | (1995-07-09)9 tháng 7, 1995 (21 tuổi) | 3 | 0 | Málaga |
13 | 1TM | Rubén Blanco | (1995-07-25)25 tháng 7, 1995 (21 tuổi) | 2 | 0 | Celta Vigo |
14 | 3TV | Mikel Merino | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (20 tuổi) | 5 | 1 | BoNga Dortmund |
15 | 4TĐ | Iñaki Williams | (1994-06-15)15 tháng 6, 1994 (23 tuổi) | 12 | 2 | Athletic Bilbao |
16 | 1TM | Pau López | (1994-12-13)13 tháng 12, 1994 (22 tuổi) | 4 | 0 | Tottenham Hotspur |
17 | 2HV | Álvaro Odriozola | (1995-12-14)14 tháng 12, 1995 (21 tuổi) | 2 | 0 | Real Sociedad |
18 | 3TV | Mikel Oyarzabal | (1997-04-21)21 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | 2 | 0 | Real Sociedad |
19 | 2HV | Jonny Castro | (1994-03-03)3 tháng 3, 1994 (23 tuổi) | 15 | 0 | Celta Vigo |
20 | 3TV | Carlos Soler | (1997-01-02)2 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | 0 | 0 | Valencia |
21 | 3TV | Rodrigo Hernández | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (20 tuổi) | 0 | 0 | Villarreal |
22 | 3TV | Marcos Llorente | (1995-01-30)30 tháng 1, 1995 (22 tuổi) | 5 | 0 | Alavés |
23 | 2HV | Diego González | (1995-01-28)28 tháng 1, 1995 (22 tuổi) | 3 | 1 | Sevilla |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-21_châu_Âu_2017 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-21_châu_Âu_2017 http://www.figc.it/it/204/2538040/2017/06/News.sht... http://www.fpf.pt/pt/News/Todas-as-not%C3%ADcias/N... https://web.archive.org/web/20170620162958/http://... https://www.laczynaspilka.pl/reprezentacja/repreze... https://svenskfotboll.se/landslag/u21-herr/arkiv/l... https://svenskfotboll.se/landslag/u21-herr/arkiv/l... https://sport.sme.sk/c/20558294/online-me-do-21-ro...