Cung_(họ)
Romaja quốc ngữ | Gung |
---|---|
Chữ Hán | 龔 |
Hangul | 궁 |
Quốc ngữ | Cung |
Giản thể | 龚 - 宮 - 弓 |
Phồn thể | 龔 - 宮 - 弓 |
Kanji | 宮 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Gōng |
Rōmaji | Miya |
Cung_(họ)
Romaja quốc ngữ | Gung |
---|---|
Chữ Hán | 龔 |
Hangul | 궁 |
Quốc ngữ | Cung |
Giản thể | 龚 - 宮 - 弓 |
Phồn thể | 龔 - 宮 - 弓 |
Kanji | 宮 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Gōng |
Rōmaji | Miya |
Thực đơn
Cung_(họ)Liên quan
Cung (họ) Cung Hoàng Đạo Chung (họ) Công (họ) Cung Khôn Thái Cung hoàng hậu Cung Hòa vương Cung Hội nghị Paris Cung Hoàng Đạo Trung Quốc Cung hoàngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cung_(họ) http://baochi.nlv.gov.vn/baochi?a=d&d=WOCc19451219... https://www.tienphong.vn/van-nghe/thay-toi-cung-kh...