Chu_Xán
Niên hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Đăng quang | tự xưng | ||
Mất | 621 | ||
Tại vị | 618–619 |
Chu_Xán
Niên hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Đăng quang | tự xưng | ||
Mất | 621 | ||
Tại vị | 618–619 |
Thực đơn
Chu_XánLiên quan
Chu XánTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chu_Xán