Thực đơn
Cúp_C1_châu_Âu_1993-94 Vòng sơ loạiĐội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
HJK Helsinki | 2–1 | FC Norma | 1–1 | 1–0 |
FK Ekranas | 0–2 | Floriana | 0–1 | 0–1 |
B68 | 0–11 | Croatia Zagreb | 0–5 | 0–6 |
Skonto | 1–1 (11–10 p) | Olimpija Ljubljana | 0–1 | 1–0 |
Cwmbran Town | 4–4 (a) | Cork City | 3–2 | 1–2 |
Dinamo Tbilisi | 3–21 | Linfield | 2–1 | 1–1 |
Avenir Beggen | 0–3 | Rosenborg | 0–2 | 0–1 |
Partizani | 0–3 | ÍA | 0–0 | 0–3 |
Omonia | 2–3 | FC Aarau | 2–1 | 0–2 |
Zimbru Chişinău | 1–3 | Beitar Jerusalem | 1–1 | 0–2 |
1 Dinamo Tbilisi bị loại vì mua chuộc trọng tài ở lượt đi.
Thực đơn
Cúp_C1_châu_Âu_1993-94 Vòng sơ loạiLiên quan
Cúp C1 châu Âu 1981–82 Cúp C1 châu Âu 1990–91 Cúp C1 châu Âu 1957–58 Cúp C1 châu Âu 1965–66 Cúp C1 châu Âu 1955–56 Cúp C1 châu Âu 1975–76 Cúp C1 châu Âu 1967–68 Cúp C1 châu Âu 1974–75 Cúp C1 châu Âu 1960–61 Cúp C1 châu Âu 1973–74Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_C1_châu_Âu_1993-94