Burang
Thủ phủ | Phổ Lan Trấn |
---|---|
Địa khu | Ngari (A Lý) |
Mã bưu chính | 859500 |
• Tổng cộng | 7,900 |
Mã điện thoại | 897 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 0.6/km2 (2/mi2) |
Burang
Thủ phủ | Phổ Lan Trấn |
---|---|
Địa khu | Ngari (A Lý) |
Mã bưu chính | 859500 |
• Tổng cộng | 7,900 |
Mã điện thoại | 897 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 0.6/km2 (2/mi2) |
Thực đơn
BurangLiên quan
Burang Buang Ruk Kamathep Buruanga, Aklan Burago di Molgora Buran Barangay Buragamakalapalli, Srinivaspur Buyanggu Buragamakanahalli, Bangarapet Buranpur, BijapurTài liệu tham khảo
WikiPedia: Burang http://pulan.mofcom.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...