Thực đơn
ABU_Robocon_2011 Vòng đấu bảngĐội tuyển đi tiếp vào vòng trong |
Đội tuyển | số trận | thắng | thua | điểm | LK |
---|---|---|---|---|---|
Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 370 | 1 |
Fiji | 2 | 1 | 1 | 52 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 |
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
Đội tuyển | số trận | thắng | thua | điểm | LK |
---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 330 | 1 |
Lào | 2 | 2 | 0 | 100 | 0 |
Brunei | 2 | 0 | 2 | 58 | 0 |
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
Đội tuyển | số trận | thắng | thua | điểm | LK |
---|---|---|---|---|---|
Hồng Kông | 2 | 2 | 0 | 272 | 0 |
Pakistan | 2 | 0 | 2 | 16 | 0 |
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
Đội tuyển | số trận | thắng | thua | điểm | LK |
---|---|---|---|---|---|
Thái Lan 2 | 2 | 2 | 0 | 542 | 1 |
Malaysia | 2 | 0 | 2 | 88 | 0 |
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
Đội tuyển | số trận | thắng | thua | điểm | LK |
---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 600 | 2 |
Nepal | 2 | 1 | 1 | 88 | 0 |
Ấn Độ | 2 | 0 | 2 | 36 | 0 |
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
Đội tuyển | số trận | thắng | thua | điểm | LK |
---|---|---|---|---|---|
Thái Lan 1 | 2 | 2 | 0 | 300 | 2 |
Ai Cập | 2 | 1 | 1 | 60 | 0 |
Nga | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 |
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
Đội tuyển | số trận | thắng | thua | điểm | LK |
---|---|---|---|---|---|
Indonesia | 2 | 1 | 1 | 344 | 0 |
Sri Lanka | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Mông Cổ | 2 | 2 | 0 | 262 | 0 |
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
{{{đội 1}}} | v | {{{đội 2}}} |
---|---|---|
Thực đơn
ABU_Robocon_2011 Vòng đấu bảngLiên quan
ABU Robocon ABU Robocon 2013 ABU Robocon 2007 ABU Robocon 2002 ABU Robocon 2018 ABU Robocon 2010 ABU Robocon 2003 ABU Robocon 2011 ABU Robocon 2006 ABU Robocon 2008Tài liệu tham khảo
WikiPedia: ABU_Robocon_2011 http://aburobocon2011.com/ http://aburobocon2011.com/index.php?option=com_con... http://www.youtube.com/watch?v=-eghWFuqF_8 http://www.youtube.com/watch?v=0tbcw66OYPE http://www.youtube.com/watch?v=6FOVpC-oi0U http://www.youtube.com/watch?v=HMBGFei-ykA http://www.youtube.com/watch?v=cFMgQ7_Aj6A https://web.archive.org/web/20100923211309/http://... https://web.archive.org/web/20110618222835/http://...