Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Montenegro Đội hìnhĐội hình dưới đây được triệu tập tham dự trận giao hữu gặp Kazakhstan, UEFA Nations League 2020–21 gặp Azerbaijan và Síp vào tháng 11 năm 2020.[3]
Số liệu thống kê tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2020 sau trận gặp Síp.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Danijel Petković | 25 tháng 5, 1993 (27 tuổi) | 23 | 0 | Angers |
12 | 1TM | Milan Mijatović | 26 tháng 7, 1987 (33 tuổi) | 15 | 0 | MTK |
13 | 1TM | Miloš Dragojević | 3 tháng 2, 1989 (31 tuổi) | 0 | 0 | Budućnost |
— | 2HV | Stefan Savić | 8 tháng 1, 1991 (30 tuổi) | 55 | 5 | Atlético Madrid |
22 | 2HV | Marko Simić | 16 tháng 6, 1987 (33 tuổi) | 46 | 1 | Liepāja |
— | 2HV | Žarko Tomašević | 22 tháng 2, 1990 (30 tuổi) | 37 | 4 | Astana |
23 | 2HV | Adam Marušić | 17 tháng 10, 1992 (28 tuổi) | 37 | 0 | Lazio |
3 | 2HV | Saša Balić | 17 tháng 10, 1992 (28 tuổi) | 13 | 0 | Zagłębie Lubin |
6 | 2HV | Risto Radunović | 4 tháng 5, 1992 (28 tuổi) | 9 | 0 | Astra Giurgiu |
2 | 2HV | Aleksandar Šofranac | 21 tháng 10, 1990 (30 tuổi) | 8 | 0 | Sutjeska Nikšić |
5 | 2HV | Igor Vujačić | 8 tháng 8, 1994 (26 tuổi) | 8 | 0 | Partizan |
20 | 2HV | Momčilo Raspopović | 18 tháng 3, 1994 (26 tuổi) | 7 | 0 | Rijeka |
— | 2HV | Darko Bulatović | 5 tháng 9, 1989 (31 tuổi) | 3 | 0 | Sutjeska Nikšić |
— | 2HV | Miloš Milović | 22 tháng 12, 1995 (25 tuổi) | 1 | 0 | Voždovac |
16 | 3TV | Vladimir Jovović | 26 tháng 10, 1994 (26 tuổi) | 34 | 0 | Jablonec |
21 | 3TV | Aleksandar Boljević | 12 tháng 12, 1995 (25 tuổi) | 23 | 2 | Standard Liège |
18 | 3TV | Nebojša Kosović | 24 tháng 2, 1995 (25 tuổi) | 23 | 1 | Kairat |
19 | 3TV | Aleksandar Šćekić | 12 tháng 12, 1991 (29 tuổi) | 22 | 0 | Partizan |
8 | 3TV | Marko Bakić | 1 tháng 11, 1993 (27 tuổi) | 20 | 0 | Mouscron |
17 | 3TV | Sead Hakšabanović | 4 tháng 5, 1999 (21 tuổi) | 14 | 1 | Norrköping |
— | 3TV | Branislav Janković | 8 tháng 2, 1992 (28 tuổi) | 9 | 0 | Sutjeska Nikšić |
14 | 3TV | Vukan Savićević | 29 tháng 1, 1994 (26 tuổi) | 6 | 0 | Samsunspor |
— | 3TV | Igor Ivanović | 9 tháng 9, 1990 (30 tuổi) | 4 | 3 | Budućnost |
— | 3TV | Luka Mirković | 1 tháng 11, 1990 (30 tuổi) | 4 | 0 | Budućnost |
4 | 3TV | Marko Vukčević | 7 tháng 6, 1993 (27 tuổi) | 4 | 0 | Podgorica |
7 | 3TV | Miloš Raičković | 2 tháng 12, 1993 (27 tuổi) | 3 | 0 | Budućnost |
— | 3TV | Milutin Osmajić | 25 tháng 7, 1999 (21 tuổi) | 1 | 0 | Sutjeska Nikšić |
— | 3TV | Anđelko Jovanović | 18 tháng 11, 1999 (21 tuổi) | 1 | 0 | Podgorica |
11 | 4TĐ | Fatos Bećiraj (Đội phó) | 22 tháng 5, 1988 (32 tuổi) | 75 | 10 | Wisła Kraków |
10 | 4TĐ | Stevan Jovetić (Đội trưởng) | 2 tháng 11, 1989 (31 tuổi) | 58 | 28 | Monaco |
9 | 4TĐ | Stefan Mugoša | 23 tháng 2, 1992 (28 tuổi) | 37 | 11 | Incheon United |
15 | 4TĐ | Dino Islamović | 17 tháng 1, 1994 (27 tuổi) | 7 | 0 | Rosenborg |
— | 4TĐ | Nikola Vujnović | 11 tháng 1, 1997 (24 tuổi) | 2 | 0 | Voždovac |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Matija Šarkić INJ | 23 tháng 7, 1997 (23 tuổi) | 1 | 0 | Shrewsbury Town | v. Latvia, 7 tháng 10 năm 2020 |
HV | Vladan Adžić WD | 5 tháng 7, 1987 (33 tuổi) | 1 | 0 | Budućnost | v. Azerbaijan, 10 tháng 10 năm 2020 |
HV | Boris Kopitović | 17 tháng 9, 1994 (26 tuổi) | 8 | 1 | BATE Borisov | v. Belarus, 19 tháng 11 năm 2019 |
TV | Nikola VukčevićINJ | 13 tháng 12, 1991 (29 tuổi) | 44 | 1 | Levante | v. Kazakhstan, 11 tháng 11 năm 2020 |
TV | Marko Janković | 9 tháng 7, 1995 (25 tuổi) | 23 | 1 | Crotone | v. Luxembourg, 13 tháng 10 năm 2020 |
TV | Damir Kojašević | 3 tháng 6, 1987 (33 tuổi) | 9 | 1 | Sutjeska Nikšić | v. Luxembourg, 13 tháng 10 năm 2020 |
TV | Deni Hočko | 22 tháng 4, 1994 (26 tuổi) | 6 | 0 | Mouscron | v. Luxembourg, 13 tháng 10 năm 2020 |
TV | Vasko Kalezić WD | 14 tháng 3, 1994 (26 tuổi) | 1 | 0 | Zeta | v. Azerbaijan, 10 tháng 10 năm 2020 |
TV | Marko Vešović INJ | 28 tháng 8, 1991 (29 tuổi) | 30 | 2 | Legia Warsaw | v. Belarus, 19 tháng 11 năm 2019 |
TV | Dušan Lagator | 29 tháng 3, 1994 (26 tuổi) | 6 | 0 | Sochi | v. Belarus, 19 tháng 11 năm 2019 |
TĐ | Šaleta Kordić WD | 19 tháng 3, 1993 (27 tuổi) | 1 | 0 | Podgorica | v. Azerbaijan, 10 tháng 10 năm 2020 |
# | Cầu thủ | Thời gian thi đấu | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1 | Fatos Bećiraj | 2009- | 75 | 10 |
2 | Elsad Zverotić | 2008-2017 | 61 | 5 |
3 | Stevan Jovetić | 2007- | 58 | 28 |
4 | Stefan Savić | 2010- | 55 | 5 |
5 | Mirko Vučinić | 2007-2017 | 46 | 17 |
6 | Simon Vukčević | 2007-2014 | 45 | 2 |
7 | Mladen Božović | 2007-2017 | 43 | 0 |
8 | Vladimir Božović | 2007-2017 | 41 | 0 |
9 | Marko Baša | 2009-2017 | 39 | 2 |
- | Savo Pavićević | 2007-2014 | 0 | |
Cập nhật: 17 tháng 11 năm 2020
# | Cầu thủ | Bàn thắng | Số trận | Thời gian thi đấu |
---|---|---|---|---|
1 | Stevan Jovetić | 28 | 58 | 2008- |
2 | Mirko Vučinić | 17 | 46 | 2007-2017 |
3 | Stefan Mugoša | 11 | 37 | 2017- |
4 | Fatos Bećiraj | 10 | 75 | 2010- |
4 | Dejan Damjanović | 8 | 30 | 2009-2015 |
6 | Radomir Đalović | 7 | 27 | 2007-2012 |
7 | Andrija Delibašić | 6 | 20 | 2009-2013 |
8 | Elsad Zverotić | 5 | 61 | 2010-2017 |
9 | Stefan Savić | 55 | 2011- | |
10 | Žarko Tomašević | 4 | 37 | 2014- |
Cập nhật: 17 tháng 11 năm 2020
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Montenegro Đội hìnhLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà LanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Montenegro http://www.fifa.com/associations/association=mne/i... http://www.cdm.me/sport/fudbal/tumbakovic-pozvao-3... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/