Łódź
• Thành phố | 682.679 |
---|---|
Thành phố kết nghĩa | Kaliningrad, Vilnius, Chemnitz, Stuttgart, Lyon, Ivanovo, Minsk, Odessa, Tel Aviv, Thiên Tân, Rustavi, Barreiro, Tampere, Puebla, Murcia, Örebro (đô thị), Lviv, Szeged, Barreiro, Nuoro, Omsk, Thành Đô, Quảng Châu |
Biển số xe | EL |
Mã bưu chính | 90-001 to 94–413 |
Trang web | http://www.uml.lodz.pl/ |
Độ cao | 162-278 m (−750 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | +48 42 |
Tỉnh | Łódź |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Vùng đô thị | 1.428.600 |
Thành phố | 1423 |
• Mật độ | 23/km2 (60/mi2) |
Hạt | hạt thành phố |