Murcia
Thành phố kết nghĩa | Bản mẫu:Bandera Grasse (Francia) Miami (Hoa Kỳ) |
---|---|
• Thị trưởng | Miguel Ángel Cámara Botía (PP) |
Mã bưu chính | 30001 al 30012 |
Trang web | Murcia.es |
Độ cao | 43 m (141 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 968 |
Vùng | Murcia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Murciano, na |
Thánh bảo trợ | San Patricio và Virgen de la Fuensanta |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 881,86 km2 (34,049 mi2) |