Đồng(II)_nitrat
Đồng(II)_nitrat

Đồng(II)_nitrat

[Cu+2].[O-][N+]([O-])=O.[O-][N+]([O-])=OĐồng(II) nitrat, với công thức hóa học Cu(NO3)2, là một hợp chất vô cơ có bề ngoài là một chất rắn tinh thể màu xanh dương. Muối khan của chất này tạo thành các tinh thể lục lam và thăng hoa trong chân không ở nhiệt độ 150–200 ℃.[3] Đồng(II) nitrat cũng xuất hiện trong tự nhiên với 5 dạng ngậm nước khác nhau, những dạng phổ biến nhất là ngậm 3 và 6 phân tử nước. Những chất này thường gặp trong thương mại hơn trong phòng thí nghiệm.

Đồng(II)_nitrat

Anion khác Đồng(II) sunfat
Đồng(II) clorua
Cation khác Niken(II) nitrat
Kẽm(II) nitrat
Số CAS 3251-23-8
ChEBI 78036
InChI
đầy đủ
  • 1/Cu.2NO3/c;2*2-1(3)4/q+2;2*-1
Điểm sôi 170 °C (443 K; 338 °F) (3 nước, phân hủy)
Công thức phân tử Cu(NO3)2
Danh pháp IUPAC Copper(II) nitrate
Khối lượng riêng 3,05 g/cm³ (khan)
2,32 g/cm³ (3 nước)
2,07 g/cm³ (6 nước)
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 17582
Độ hòa tan trong nước 3 nước:[1]
381 g/100 mL (40 ℃)
666 g/100 mL (80 ℃)
6 nước:[1]
243,7 g/100 mL (80 ℃)
PubChem 18616
Bề ngoài tinh thể màu dương (3 nước)
Độ hòa tan muối ngậm nước hòa tan tốt trong etanol, amoniac, nước; không hòa tan trong etyl acetat
tan trong hydrazin, hydroxylamin, urê, thiourê, selenosemicacbazit (tạo phức)
Số RTECS GL7875000
SMILES
đầy đủ
  • [Cu+2].[O-][N+]([O-])=O.[O-][N+]([O-])=O

Khối lượng mol 187,5544 g/mol (khan)
232,5926 g/mol (2,5 nước)
241,60024 g/mol (3 nước)
295,64608 g/mol (6 nước)
Nguy hiểm chính Ăn mòn, nguồn oxy hóa
Điểm nóng chảy 256 °C (529 K; 493 °F) (khan, phân hủy)
114,5 °C (238,1 °F; 387,6 K) (3 nước)
26,4 °C (79,5 °F; 299,5 K) (6 nước, phân hủy)
NFPA 704

0
1
3
 
MagSus +1570,0·10-6 cm³/mol (3 nước)
IDLH TWA 100 mg/m³ (tính theo Cu)[2]
PEL TWA 1 mg/m³ (tính theo Cu)[2]
Tên khác Cupric nitrat
Đồng đinitrat
Đồng(II) nitrat(V)
Đồng đinitrat(V)
Cupric nitrat(V)
Cuprum(II) nitrat
Cuprum đinitrat
Cuprum(II) nitrat(V)
Cuprum đinitrat(V)
REL TWA 1 mg/m³ (tính theo Cu)[2]
Cấu trúc tinh thể trực thoi (khan và ngậm nước)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đồng(II)_nitrat http://www.npi.gov.au/substances/copper/index.html http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.17582... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //dx.doi.org/10.1039%2FJ19670000396 http://delibra.bg.polsl.pl/Content/20757/P-52_Band... http://www.ebi.ac.uk/chebi/searchId.do?chebiId=CHE... https://www.cdc.gov/niosh/ipcsneng/neng0240.html https://www.cdc.gov/niosh/npg/npgd0150.html