Đạo_Quang_đế
Tên đầy đủNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Thanh Văn Tông | ||||||||
Thân mẫu | Hiếu Thục Duệ Hoàng hậu | ||||||||
Hoàng hậu | Hiếu Mục Thành Hoàng hậu Hiếu Thận Thành Hoàng hậu Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu Hiếu Tĩnh Thành Hoàng hậu |
||||||||
Tiền nhiệm | Thanh Nhân Tông | ||||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||
Trị vì | 3 tháng 10 năm 1820 – 25 tháng 2 năm 1850 (&000000000000002900000029 năm, &0000000000000145000000145 ngày) |
||||||||
Sinh | (1782-09-16)16 tháng 9, 1782 Tử Cấm Thành, Bắc Kinh |
||||||||
Mất | 26 tháng 2, 1850(1850-02-26) (67 tuổi) Viên Minh Viên, Bắc Kinh |
||||||||
Hoàng tộc | Ái Tân Giác La | ||||||||
An táng | Tây Thanh Mộ | ||||||||
Thân phụ | Thanh Nhân Tông |