Đinh(họ)
Chữ Quốc ngữ | Đinh |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Jeong |
Chữ Hán | 丁 |
Hangul | 정 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Ding |
Đinh(họ)
Chữ Quốc ngữ | Đinh |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Jeong |
Chữ Hán | 丁 |
Hangul | 정 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Ding |
Thực đơn
Đinh(họ)Liên quan
Đinh (họ) Định Hóa Đinh Hoàng La Đinh Hoàng Max Đinh Hoài Xuân Định Hòa (phường) Đinh Học Đông Đính hôn Đinh Hợi Dinh Hoàng A TưởngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đinh(họ)